Sự khác biệt giữa bọt một bước EVA (còn được gọi là bọt chính hoặc lần đầu) và bọt hai bước EVA (tạo bọt thứ cấp) chủ yếu nằm ở quy trình sản xuất, đặc tính sản phẩm và ứng dụng của chúng:
Quy trình sản xuất:
Tạo bọt một bước: Quá trình này liên quan đến việc đặt hỗn hợp các vật liệu đã được trộn kỹ thành dạng tấm vào khuôn ép. Vật liệu sau đó phải chịu nhiệt và áp suất, làm cho tác nhân liên kết ngang phản ứng và làm tăng thêm nhiệt độ để phân hủy tác nhân thổi. Sau đó, áp suất được giải phóng nhanh chóng, cho phép vật liệu được làm nóng nở ra và bật ra khỏi khuôn trong vòng vài giây. Sản phẩm thu được có xu hướng có độ cứng cao hơn, thường dao động từ 55 đến 70 độ trên thang đo Shore.
Tạo bọt hai bước: Phương pháp này bao gồm một giai đoạn tạo bọt bổ sung sau một quá trình ban đầu. Vật liệu EVA trải qua quá trình tạo bọt sơ cấp và có thể được cắt hoặc định hình lại trước khi trải qua một vòng gia nhiệt và ép khác, tạo điều kiện cho sự phân hủy hoàn toàn hơn của tác nhân thổi và tạo ra một cấu trúc xốp hơn. Điều này dẫn đến một sản phẩm cuối cùng mềm hơn với phạm vi độ cứng từ 40 đến 55 độ, hoặc thậm chí thấp tới 5 đến 40 độ đối với bọt EVA mật độ cao.
Đặc tính sản phẩm:
EVA tạo bọt một bước thường dày đặc hơn, cứng hơn và mang lại độ đàn hồi tốt hơn nhưng nặng hơn so với EVA tạo bọt hai bước.
Ngược lại, EVA tạo bọt hai bước nhẹ hơn, linh hoạt hơn và mang lại sự thoải mái nâng cao nhưng có thể có khả năng phục hồi kém hơn một chút.
Ứng dụng:
Với đặc tính cứng và đàn hồi của nó, EVA xốp một bước thường được sử dụng khi cần hỗ trợ tốt và độ bền, chẳng hạn như trong một số vật liệu đóng gói và đế giữa của giày thể thao.
Ngược lại, EVA xốp hai bước, do độ mềm và nhẹ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ mềm cao, như đệm giày thể thao cao cấp, vật liệu hấp thụ sốc, đệm mềm và các sản phẩm đòi hỏi cảm giác vượt trội.
Cuối cùng, việc sử dụng bọt EVA một bước hay hai bước phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm nhu cầu về độ cứng, độ mềm, trọng lượng hoặc độ đàn hồi.