EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) và Cao su silicone đều là chất đàn hồi tổng hợp với các đặc tính riêng biệt khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là so sánh về sự khác biệt chính của chúng:
1. Cấu trúc hóa học:
EPDM: Nó là một terpolymer được làm từ ethylene, propylene và một lượng nhỏ monome diene, cung cấp các vị trí để lưu hóa hoặc liên kết chéo. EPDM là một polymer bão hòa, có nghĩa là nó không có liên kết đôi trong chuỗi chính của nó, góp phần vào khả năng chống phong hóa của nó.
Cao su silicone: Bao gồm các nhóm silicon, oxy và hữu cơ, điển hình là các nhóm methyl, cao su silicone là một siloxan polymer. Xương sống của nó bao gồm các nguyên tử silicon và oxy xen kẽ với các nhóm bên hữu cơ được gắn vào, mang lại cho nó sự ổn định nhiệt và linh hoạt độc đáo.
2. Khả năng chịu nhiệt độ:
EPDM: Có khả năng chịu nhiệt tốt, thường có thể hoạt động liên tục lên đến khoảng 150 ° C (302 ° F) và có thể chịu được tiếp xúc ngắn hạn với nhiệt độ cao hơn. Tuy nhiên, nó bắt đầu xuống cấp trên phạm vi này.
Cao su silicone: Cung cấp khả năng chịu nhiệt vượt trội, có khả năng hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 200 ° C (392 ° F) và có thể chịu được tiếp xúc ngắn với nhiệt độ cao hơn mà không bị suy giảm đáng kể. Nó cũng duy trì tính linh hoạt của nó ở nhiệt độ thấp, xuống đến -100 ° C (-148 ° F).
3. Kháng hóa chất:
EPDM: Thể hiện khả năng chống nước, hơi nước, kiềm và dung môi phân cực tốt nhưng không thích hợp để sử dụng với dầu, nhiên liệu và dung môi không phân cực, có thể gây sưng hoặc suy thoái.
Cao su silicon: Chịu được nhiều loại hóa chất bao gồm dầu, nhiên liệu và nhiều dung môi, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi một số axit và kiềm đậm đặc. Nó cũng có khả năng chống bức xạ ozone và tia cực tím tuyệt vời.
4. Tính chất điện:
EPDM: Có đặc tính cách điện hợp lý nhưng không tốt bằng cao su silicon.
Cao su silicon: Là một chất cách điện tuyệt vời, duy trì tính chất điện của nó trong một phạm vi nhiệt độ rộng, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng điện.
5. Ứng dụng:
EPDM: Thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô (ví dụ: con dấu, miếng đệm, ống mềm), vật liệu lợp, thời tiết và các ứng dụng ngoài trời nơi khả năng chống thời tiết và ozone là quan trọng.
Cao su silicon: Thường được tìm thấy trong dụng cụ nấu nướng, thiết bị y tế, con dấu và miếng đệm nhiệt độ cao, thiết bị điện tử (do tính chất điện môi của nó) và các ứng dụng đòi hỏi cả tính linh hoạt ở nhiệt độ cao và thấp.
Tóm lại, trong khi cả EPDM và cao su silicone đều là chất đàn hồi linh hoạt, EPDM thường được chọn vì khả năng chịu thời tiết và hiệu quả chi phí, trong khi cao su silicone được ưa thích vì phạm vi nhiệt độ rộng hơn, tính trơ hóa học và tính chất điện vượt trội.