Polyethylene glycol (PEG) là một hợp chất polyether với nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất công nghiệp đến dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó là một polymer được tạo ra bằng cách xâu chuỗi các đơn vị lặp lại của ethylene oxide, một hợp chất có nguồn gốc từ khí ethylene. Các phân tử PEG có thể khác nhau về kích thước, tùy thuộc vào số lượng đơn vị lặp lại, ảnh hưởng đến tính chất và công dụng của chúng.
Một số ứng dụng và ứng dụng phổ biến của polyethylene glycol bao gồm:
Dược phẩm: PEG được sử dụng như một tá dược trong thuốc, giúp tăng độ hòa tan, ổn định và như một phương tiện để kiểm soát việc giải phóng thuốc. Nó cũng được sử dụng như thuốc nhuận tràng và là một thành phần trong một số vắc-xin và các chế phẩm y tế khác.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, đồ chăm sóc da và kem đánh răng, PEG giúp làm dày sản phẩm, giữ cho chúng ổn định và tăng cường sự thâm nhập của các hoạt chất vào da.
Chất bôi trơn và lớp phủ: Do đặc tính bôi trơn của nó, PEG được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như chất bôi trơn cho máy móc và làm vật liệu phủ để ngăn ngừa mất độ ẩm hoặc cung cấp một lớp bảo vệ.
Nghiên cứu hóa học và sinh học: PEG được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm để tinh chế protein, kết tủa DNA và trong quá trình hợp nhất tế bào (PEGylation), có ứng dụng trong công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền.
Công nghiệp thực phẩm: Được chấp thuận để sử dụng hạn chế trong thực phẩm, nó có thể hoạt động như một chất nhũ hóa, dung môi hoặc chất ổn định trong một số sản phẩm thực phẩm.
Nó thường được coi là an toàn cho mục đích sử dụng của nó; Tuy nhiên, giống như bất kỳ hợp chất hóa học nào, nó có thể có chống chỉ định hoặc tác dụng phụ cụ thể trong hoàn cảnh hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng với các sản phẩm có chứa PEG.