Cao su Styrene cao HS-60 đề cập đến một loại cao su Styrene cao cụ thể, trong đó số "60" thường biểu thị tỷ lệ phần trăm hàm lượng styrene trong polymer, có nghĩa là nó chứa khoảng 60% styrene. Các đặc điểm chính xác có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhưng nói chung, HS-60 thể hiện các tính chất sau:
Hàm lượng styrene: Như đã đề cập, HS-60 có khoảng 60% styrene, cung cấp sự cân bằng giữa các tính chất của chất đàn hồi cao su (từ butadien hoặc các thành phần diene khác) và độ cứng và độ cứng do styren đóng góp.
Độ cứng: Với tỷ lệ styrene cao hơn, HS-60 cứng hơn cao su SBR đa năng, thường có độ cứng Shore A trong phạm vi cứng trung bình, khoảng 70 đến 90.
Độ bền kéo: Nó thường cung cấp độ bền kéo từ tốt đến trung bình, đây là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi vỡ. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống rách hoặc lực kéo.
Độ giãn dài khi đứt: Độ giãn dài khi đứt, thước đo khoảng cách vật liệu có thể kéo dài trước khi vỡ, thường thấp hơn đối với HS-60 so với SBR tiêu chuẩn, phản ánh độ đàn hồi giảm do hàm lượng styrene cao hơn.
Khả năng phục hồi và độ đàn hồi: Trong khi HS-60 vẫn giữ được một số độ đàn hồi và khả năng phục hồi, các đặc tính này bị giảm so với cao su styrene thấp hơn, ảnh hưởng đến khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi biến dạng.
Kháng hóa chất: HS-60 cho thấy khả năng chống dầu, nhiên liệu và một số hóa chất nhất định được cải thiện so với SBR, nhờ thành phần styrene của nó. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng dự kiến tiếp xúc với hóa chất.
Chế biến: HS-60 có thể được xử lý bằng các kỹ thuật chế biến cao su thông thường, chẳng hạn như trộn, đùn và đúc. Độ cứng cao hơn của nó có thể yêu cầu điều chỉnh các thông số xử lý so với cao su mềm hơn.
Chống chịu thời tiết: Nó có xu hướng có sức đề kháng vừa phải với thời tiết và oxy hóa, nhưng tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ khắc nghiệt có thể làm suy giảm tính chất vật lý của nó theo thời gian.
Ứng dụng: HS-60 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng về độ cứng, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất, chẳng hạn như miếng đệm, con dấu, ống, linh kiện giày dép và các bộ phận công nghiệp cần chịu được ứng suất cơ học và tiếp xúc với hóa chất.
Điều quan trọng cần lưu ý là các công thức và cấp độ cụ thể có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất, vì vậy việc tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật do nhà cung cấp cung cấp là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu chính xác và hướng dẫn ứng dụng.