Cao su Styrene-Butadiene (SBR) sở hữu một loạt các tính chất làm cho nó trở thành một loại cao su tổng hợp linh hoạt và được sử dụng rộng rãi. Các tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức cụ thể, bao gồm tỷ lệ styrene trên butadiene, sự hiện diện của chất độn và liệu đó là chất đồng trùng hợp ngẫu nhiên hay khối. Các thuộc tính chính của SBR bao gồm:
Độ đàn hồi và khả năng phục hồi: SBR thể hiện độ đàn hồi và khả năng phục hồi tuyệt vời, tương tự như cao su tự nhiên. Các đơn vị butadiene góp phần vào tính linh hoạt và phục hồi của nó, trong khi styrene truyền đạt độ cứng.
Độ bền kéo và độ cứng: Độ bền kéo và độ cứng của SBR có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh hàm lượng styrene. Tỷ lệ styrene cao hơn dẫn đến cao su cứng hơn và mạnh hơn, trong khi hàm lượng butadiene cao hơn mang lại vật liệu mềm hơn và đàn hồi hơn.
Chống mài mòn: SBR thể hiện khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là khi được gia cố bằng chất độn như carbon đen, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng như lốp xe và băng chuyền.
Khả năng chịu nhiệt độ: SBR có thể hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ rộng nhưng có thể trở nên giòn ở nhiệt độ thấp và mềm ở nhiệt độ cao. Phạm vi nhiệt độ dịch vụ của nó thường nằm trong khoảng từ -50 ° C (-58 ° F) đến + 100 ° C (+ 212 ° F), mặc dù điều này có thể thay đổi theo công thức.
Kháng hóa chất: SBR cung cấp khả năng chống kiềm, nước và một số muối vô cơ nhưng dễ bị phân hủy bởi dầu, nhiên liệu và nhiều dung môi hữu cơ.
Chống chịu thời tiết: Mặc dù không chịu được thời tiết như cao su EPDM, SBR có thể chịu được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và ozone khá tốt, đặc biệt là khi được pha chế với chất chống oxy hóa.
Độ bám dính: SBR liên kết tốt với nhiều loại chất nền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng nó trong các ứng dụng yêu cầu gắn chắc chắn vào kim loại, vải và các vật liệu khác.
Khả năng xử lý: SBR có thể dễ dàng xử lý bằng các kỹ thuật xử lý cao su tiêu chuẩn như đùn, calendering và đúc. Đặc tính độ nhớt và dòng chảy của nó làm cho nó phù hợp với các hình dạng và thiết kế phức tạp.
Hiệu quả chi phí: Là một loại cao su tổng hợp, SBR thường rẻ hơn cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp chuyên dụng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng mà chi phí là một yếu tố quan trọng.
Những đặc tính này làm cho SBR trở thành vật liệu được ưa thích trong các ngành công nghiệp như ô tô (cho lốp xe và các bộ phận khác), xây dựng (trong tấm lợp và màng chống thấm), giày dép (đế và gót chân) và sản xuất (dây đai, ống mềm và miếng đệm).