Sự khác biệt giữa Lưu huỳnh (S) và Lưu huỳnh không hòa tan (IS):
Lưu huỳnh (S) thường đề cập đến lưu huỳnh nguyên tố ở dạng tự nhiên phổ biến của nó - lưu huỳnh cơ bản, với công thức hóa học S8. Nó bao gồm tám nguyên tử lưu huỳnh liên kết cộng hóa trị trong một cấu trúc vòng. Lưu huỳnh nguyên tố là một chất rắn màu vàng nhạt có mùi đặc trưng và hòa tan trong các dung môi không phân cực như carbon disulfide nhưng không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng.
Lưu huỳnh không hòa tan (IS), mặt khác, là một dạng lưu huỳnh biến đổi hóa học, được tạo ra thông qua các phản ứng trùng hợp nhiệt. Nó bao gồm các hợp chất lưu huỳnh trọng lượng phân tử cao không hòa tan trong các dung môi thông thường, chẳng hạn như carbon disulfide. IS xuất hiện dưới dạng bột màu vàng nhạt và, do tính không hòa tan độc đáo và khả năng phân tán cao, tìm thấy các ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất cao su nơi nó đóng vai trò là chất lưu hóa, tăng cường các đặc tính như chịu nhiệt, chống lão hóa và chống mỏi động trong các sản phẩm cao su.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa Lưu huỳnh (S) và Lưu huỳnh không hòa tan (IS) là:
Cấu trúc và hình thức: Lưu huỳnh (S) tồn tại dưới dạng các phân tử octatomic tuần hoàn, trong khi Lưu huỳnh không hòa tan (IS) là kết quả của quá trình trùng hợp các nguyên tử lưu huỳnh thành các cấu trúc chuỗi dài.
Độ hòa tan: Lưu huỳnh (S) hòa tan trong các dung môi cụ thể, trong khi Lưu huỳnh không hòa tan (IS) không hòa tan trong các dung môi điển hình.
Lĩnh vực ứng dụng: Lưu huỳnh (S) được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, nông nghiệp, v.v., trong khi Lưu huỳnh không hòa tan (IS) đặc biệt hướng tới việc cải thiện chế biến cao su và chất lượng sản phẩm cao su.
